Có 2 kết quả:

扫地 sǎo dì ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ掃地 sǎo dì ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep the floor
(2) to reach rock bottom
(3) to be at an all-time low

Bình luận 0