Có 2 kết quả:
扫地 sǎo dì ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ • 掃地 sǎo dì ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep the floor
(2) to reach rock bottom
(3) to be at an all-time low
(2) to reach rock bottom
(3) to be at an all-time low
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep the floor
(2) to reach rock bottom
(3) to be at an all-time low
(2) to reach rock bottom
(3) to be at an all-time low
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0